Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thất lạc



verb
to mislay

[thất lạc]
(để thất lạc) to mislay; to misplace; to lose
stray; lost; mislaid; missing
Đồ đạc bị thất lạc
Lost property



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.